Lò nung trung tần, Lò rèn, Lò tội cao tần

Sản phẩm


Click vào ảnh để xem kích thước lớn hơn

LÒ TRUNG TẦN LUYỆN THÉP VỎ NHÔM

Đăng ngày: 17/09/2015 - Lượt xem: 4905 Nhóm hàng: LÒ NẤU TRUNG TẦN, LÒ NẤU THÉP, LÒ NẤU GANG Nhãn hiệu: GW Mã sản phẩm:  Tình trạng: Còn hàng Giá: Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LÒ TRUNG TẦN NẤU THÉP: 

THÔNG S K THUT CA LÒ NU THÉP THÔNG DỤNG (NHIĐỘ 1600 oC)
Type
Power
Công sut
Capacity (t)
Dung tích lò
Frequency
Tn s
Input voltage
Điáp vào
Transformer
Trm biếáp
Melting rate
Thi gian nu chy
Use Power
Công sut s dng
Cooling Water
Mước làm mát
Kiểu lò
kW)
 
Hz)
V)
kVA)
(t / h)
(kW.h/t)
(m3/h)
GW-100-1.0
100
0.15
1000
380
125
0.12
820
5
GW-160-1.0
160
0.25
1000
380
200
0.2
800
8
GW-250-1.0
250
0.5
1000
380
315
0.3
800
10
GW-300-1.0
300
0.5
1000
380
350
0.36
780
12
GW-400-1.0
400
0.75
1000
380
500
0.5
760
18
GW-500-0.5
500
1
500
380
630
0.68
720
20
GW-600-0.5
600
1
500
380
700
0.82
710
22
GW-850-0.5
850
1.5
500
380/660
1000
1.2
680/660
25
GW-1000-0.5
1000
2
500
380/660
1250
1.4
660/650
35
GW-1250-0.5
1250
2
500
660
1500
1.8
640
40
GW-1500-0.5
1500
3
500
660
1800
2.1
630
55
GW-1800-0.5
1800
3
500
660
2200
2.5
620
60
GW-2500-0.5
2500
5
500
660
3000
3.6
610
68
THÔNG S K THUT CA LÒ NU THÉP SIÊU TC (NHIĐỘ 1600 oC)
Type
Power
Công sut
Capacity (t)
Dung tích lò
Frequency
Tn s
Input voltage
Điáp vào
Transformer
Trm biếáp
Melting rate
Thi gian nu chy
Use Power
Công sut s dng
Cooling Water
Mước làm mát
Kiểu lò
kW)
 
Hz)
V)
kVA)
(t / h)
(kW.h/t)
(m3/h)
GW-160-1.0
160
0.15
1000
380
200
0.2
780
8
GW-250-1.0
250
0.25
1000
380
315
0.3
740
10
GW-400-1.0
400
0.5
1000
380
500
0.5
720
15
GW-500-0.5
500
0.75
500
380
630
7
680
20
GW-850-0.5
850
1
500
380/660
1000
1.2
660/650
25
GW-1000-0.5
1000
1.5
500
380/660
1250
1.4
650/620
30
GW-1500-0.5
1500
2
500
660
1800
2.1
610
50
GW-2000-0.5
2000
3
500
660
2500
2.8
600
65
GW-3000-0.5
3000
5
500
1100
6相3500
4.5
590
80
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Supply area of whole set: M.F. power cabinet 1; Furnace body (aluminum casing- decelerator or steel casing- hydraulic system) 2; Capacitor team 1;   Water-cooling cable 2;   Technical data 1.1;   Water-cooling cable 2;   Technical data 1.
Phạm vi cung cấp của một bộ: Tủ điều khiển 01 bộ; Thân lò( Vỏ nhôm - nâng hạ bằng hộp giảm tốc hoặc Vỏ thép nâng hạ bằng thủy lực) 02 bộ; Tụ điện 01 bộ; Hệ thống cáp thủy 02 bộ; Tài liệu 01 bộ;
 

 

Sản phẩm liên quan

X
Chat với chúng tôi